Trẻ em DTTS từ 3 đến 6 tuổi học mẫu giáo 2016-2017
Tỷ lệ trẻ em người dân tộc thiểu số 3 đến 6 tuổi đi học mẫu giáo năm học 2016 - 2017
|
Mã số
|
Dân số 3-6 tuổi là người dân tộc thiểu số (Người)
|
Số trẻ em người dân tộc thiểu số 3-6 tuổi đi học mẫu giáo (Người)
|
Tỷ lệ trẻ em người dân tộc thiểu số 3-6 tuổi đi học mẫu giáo (%)
|
Tổng số
|
Trong đó: Nữ
|
Tổng số
|
Trong đó: Nữ
|
- Tổng số
|
|
4.629
|
3.945
|
1.903
|
85,2%
|
41,1%
|
- Chia theo dân tộc
|
|
4.629
|
3.945
|
1.903
|
85,2%
|
48,2%
|
Tày (Thổ, Ngạn, Phén, Thù Lao, Pa Dí, Tày Khao)
|
02
|
81
|
76
|
37
|
93,8%
|
48,7%
|
Thái (Tày Đăm, Tày Mười, Tày Thanh, Mán Thanh, Hàng Bông, Tày Mường, Pa Thay, Thổ Đà Bắc)
|
03
|
8
|
8
|
2
|
100,0%
|
25,0%
|
Hoa (Hán, Triều Châu, Phúc Kiến, Quảng Đông, Hải Nam, Hạ, Xạ Phạng)
|
04
|
9
|
5
|
2
|
55,6%
|
40,0%
|
Khơ-me (Cur, Cul, Cu, Thổ, Việt gốc Miên, Krôm)
|
05
|
1
|
1
|
1
|
100,0%
|
100,0%
|
Mường (Mol, Mual, Mọi, Mọi Bi, Ao Tá, Ậu Tá)
|
06
|
27
|
26
|
15
|
96,3%
|
57,7%
|
Nùng (Xuồng, Giang, Nùng An, Phàn Sinh, Nùng Cháo, Nùng Lòi, Quý Rim, Khèn Lài)
|
07
|
45
|
43
|
21
|
95,6%
|
48,8%
|
HMông (Mèo, Hoa, Mèo Xanh, Mèo Đỏ, Mèo Đen, Ná Mẻo, Mán Trắng)
|
08
|
1
|
1
|
-
|
100,0%
|
0,0%
|
Dao (Mán, Động, Trại, Xá, Dìu, Miên, Kiềm, Miền, Quần Trắng, Dao Đỏ, Quần Chẹt, Lô Giang, Dao Tiền, Thanh Y, Lan Tẻn, Đại Bản, Tiểu Bản, Cóc Ngáng, Cóc Mùn, Sơn Đầu)
|
09
|
4
|
4
|
3
|
100,0%
|
75,0%
|
Gia-rai (Giơ-rai, Tơ-buăn, Chơ-rai, Hơ-bau, Hđrung, Chor)
|
10
|
12
|
9
|
4
|
75,0%
|
44,4%
|
Ê-đê (Ra-đê, Đê, Kpạ, A-đham, Krung, Ktul, Đliê Ruê, Blô, Epan, Mđhur, Bih)
|
12
|
237
|
193
|
95
|
81,4%
|
49,2%
|
Cơ-ho (Xrê, Nốp, Tu-lốp, Cơ-don, Chil, Lat, Lach, Trinh)
|
16
|
381
|
347
|
165
|
91,1%
|
47,6%
|
Chăm (Chàm, Chiêm Thành, Hroi)
|
17
|
5
|
4
|
2
|
80,0%
|
50,0%
|
Hrê (Chăm Rê, Chom, Krẹ Luỹ)
|
19
|
1
|
1
|
1
|
100,0%
|
100,0%
|
Ra-glai (Ra-clây, Rai, Noang, La-oang)
|
21
|
3.815
|
3.225
|
1.555
|
84,5%
|
48,2%
|
Thổ (Kẹo, Mọn, Cuối, Họ, Đan Lai, Ly Hà, Tày Pọng, Con Kha, Xá Lá Vàng)
|
24
|
1
|
1
|
-
|
100,0%
|
0,0%
|
Chơ-ro (Dơ-ro, Châu-ro)
|
32
|
1
|
1
|
-
|
100,0%
|
0,0%
|
|